DANH SÁCH TOP50
  2024 2023 2022 2021 2020 2019 2018  
  2017 2016 2015 2014 2013 2012    
DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
Xếp hạng  
CK
Tên công ty Mở rộng
1   DGW   Mở rộng
2   VND   Mở rộng
3   VIB   Mở rộng
4   TVS   Mở rộng
5   PDR   Mở rộng
6 DN 11 năm liền   HPG   Mở rộng
7   TPB   Mở rộng
8   BCG   Mở rộng
9   DBC   Mở rộng
10   TMS   Mở rộng
11   CRE   Mở rộng
12   VHM   Mở rộng
13   HAH   Mở rộng
14   VCI   Mở rộng
15   VCS   Mở rộng
16   HDG   Mở rộng
17 DN 11 năm liền   FPT   Mở rộng
18   MWG   Mở rộng
19   MBB   Mở rộng
20   ACB   Mở rộng
21   SSI   Mở rộng
22   MSN   Mở rộng
23   SHB   Mở rộng
24   HCM   Mở rộng
25   FMC   Mở rộng
26   NLG   Mở rộng
27   PTB   Mở rộng
28   VPB   Mở rộng
29   GEX   Mở rộng
30   PHR   Mở rộng
31   SCS   Mở rộng
32   TCB   Mở rộng
33 DN 11 năm liền   VNM   Mở rộng
34   CAV   Mở rộng
35   VCB   Mở rộng
36   PNJ   Mở rộng
37   BWE   Mở rộng
38   KDC   Mở rộng
39 DN 10 năm liền   REE   Mở rộng
40   TCM   Mở rộng
41   PGI   Mở rộng
42   TRA   Mở rộng
43 DN 11 năm liền   DHG   Mở rộng
44   VHC   Mở rộng
45 DN 10 năm liền   VSC   Mở rộng
46 DN 11 năm liền   BMP   Mở rộng
47   CMG   Mở rộng
48   IMP   Mở rộng
49   BVH   Mở rộng
50 DN 10 năm liền   TLG   Mở rộng
DN 10 năm liền   VIC  

* Số liệu tính đến thời điểm 01.04.2021

DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
Xếp hạng  
CK
Tên công ty Mở rộng
1   DGW   Mở rộng
2   HAH   Mở rộng
3   DPM   Mở rộng
4 DN 1 tỉ USD   VIB   Mở rộng
5 DN 1 tỉ USD DN 12 năm liền   HPG   Mở rộng
6   TVS   Mở rộng
7   VCI   Mở rộng
8 DN 1 tỉ USD DN 12 năm liền   FPT   Mở rộng
9 DN 1 tỉ USD   LPB   Mở rộng
10   RAL   Mở rộng
11 DN 1 tỉ USD   ACB   Mở rộng
12 DN 1 tỉ USD   TPB   Mở rộng
13   VHC   Mở rộng
14 DN 1 tỉ USD   PNJ   Mở rộng
15 DN 1 tỉ USD   HDB   Mở rộng
16 DN 1 tỉ USD   REE   Mở rộng
17   TMS   Mở rộng
18 DN 1 tỉ USD   SSI   Mở rộng
19   BWE   Mở rộng
20 DN 1 tỉ USD   MSN   Mở rộng
21   KDC   Mở rộng
22 DN 1 tỉ USD   TCB   Mở rộng
23   HCM   Mở rộng
24   VCG   Mở rộng
25   HDG   Mở rộng
26   TRA   Mở rộng
27 DN 1 tỉ USD   MWG   Mở rộng
28 DN 12 năm liền   BMP   Mở rộng
29 DN 1 tỉ USD   VCB   Mở rộng
30   TCM   Mở rộng
31 DN 1 tỉ USD   VHM   Mở rộng
32   FMC   Mở rộng
33   GMD   Mở rộng
34   VCS   Mở rộng
35   STK   Mở rộng
36   CAV   Mở rộng
37   VSC   Mở rộng
38 DN 1 tỉ USD DN 12 năm liền   VNM   Mở rộng
39   CMG   Mở rộng
40   PVI   Mở rộng
41 DN 12 năm liền   DHG   Mở rộng
42   NTP   Mở rộng
43   NLG   Mở rộng
44   PTB   Mở rộng
45   QNS   Mở rộng
46   LTG   Mở rộng
47   TLG   Mở rộng
48   IMP   Mở rộng
49   PAN   Mở rộng
50   KDH   Mở rộng

* Số liệu tính đến thời điểm 01.04.2023

DANH SÁCH 50 CÔNG TY KINH DOANH HIỆU QUẢ NHẤT VIỆT NAM
Xếp hạng  
CK
Tên công ty Mở rộng
1 DN 1 tỉ USD   FPT   Mở rộng
2   DPM   Mở rộng
3   DGW   Mở rộng
4 DN 1 tỉ USD   LPB   Mở rộng
5 DN 1 tỉ USD   VIB   Mở rộng
6 DN 1 tỉ USD   ACB   Mở rộng
7   NAB   Mở rộng
8 DN 1 tỉ USD   MBB   Mở rộng
9 DN 1 tỉ USD   PNJ   Mở rộng
10   TVS   Mở rộng
11   RAL   Mở rộng
12 DN 1 tỉ USD   GMD   Mở rộng
13   VGC   Mở rộng
14   QNS   Mở rộng
15   BMP   Mở rộng
16   VHC   Mở rộng
17   VFG   Mở rộng
18 DN 1 tỉ USD   TPB   Mở rộng
19 DN 1 tỉ USD   SSI   Mở rộng
20   CMG   Mở rộng
21 DN 1 tỉ USD   MSB   Mở rộng
22 DN 1 tỉ USD   VCB   Mở rộng
23 DN 1 tỉ USD   REE   Mở rộng
24   VCI   Mở rộng
25 DN 1 tỉ USD   STB   Mở rộng
26 DN 1 tỉ USD   VHM   Mở rộng
27   TRA   Mở rộng
28 DN 1 tỉ USD   HPG   Mở rộng
29   TLG   Mở rộng
30 DN 1 tỉ USD   CTG   Mở rộng
31   DHG   Mở rộng
32   PVI   Mở rộng
33 DN 1 tỉ USD   VPB   Mở rộng
34 DN 1 tỉ USD   TCB   Mở rộng
35 DN 1 tỉ USD   VNM   Mở rộng
36   NTP   Mở rộng
37   LIX   Mở rộng
38   PTB   Mở rộng
39   HCM   Mở rộng
40   BWE   Mở rộng
41   NLG   Mở rộng
42   IMP   Mở rộng
43 DN 1 tỉ USD   SAB   Mở rộng
44   VSC   Mở rộng
45 DN 1 tỉ USD   MWG   Mở rộng
46   DMC   Mở rộng
47 DN 1 tỉ USD   MNS   Mở rộng
48   GEE   Mở rộng
49 DN 1 tỉ USD   KDH   Mở rộng
50   TCM   Mở rộng

* Số liệu tính đến thời điểm 01.04.2024